cá
Jump to navigation
Jump to search
Vietnamščina[uredi]
cá
Pomeni:
Izgovorjava:
- IPA: [kaː˦˥]
Besedne zveze:
- cá bơn, cá chép, cá chình, cá da trơn, cá đao, cá đuối, cá hanh, cá heo, cá hồi, cá kiếm, cá mập, cá mòi, cá mú, cá ngựa, cá nhà táng, cá nhồng, cá rô, cá sấu, cá sụn, cá tầm, cá thu, cá tráp, cá trắm cỏ, cá trích, cá tuế, cá tuyết, cá vàng, cá voi
Zunanje povezave:
- Từ điển „cá“