Iskalni zadetki
Videz
- Sklanjatev besede trú trú, samostalnik ženskega spola Pomeni: vera Izgovorjava: IPA: [tʰr̥uː] Besedne zveze: trúa, trúarbrögð, trúarheimspeki, trúarríki...356 bajtov (22 besed) - 01:44, 4. avgust 2021
- tử, sinh học phát triển, sinh học tế bào, sinh học tiến hóa, sinh học vũ trụ, đạo đức sinh học, kỹ thuật sinh học, lý sinh học, nhiên liệu sinh học, tin...630 bajtov (72 besed) - 12:37, 11. februar 2021
- xương móc, xương móng, xương quay, xương rồng, xương sàng, xương sống, xương sườn, xương trụ, xương ức, xương vai Zunanje povezave: Từ điển „xương“...631 bajtov (66 besed) - 14:33, 11. oktober 2020