Pojdi na vsebino

Iskalni zadetki

  • mập Pomeni: morski pes Izgovorjava: IPA: [kaː˦˥ məp̚˨˩˨] Besedne zveze: cá mập báo, cá mập bò mắt trắng, cá mập miệng rộng, cá mập miệng to, cá mập nước...
    371 bajtov (47 besed) - 19:51, 8. oktober 2020
  • zemljevid, samostalnik moškega spola Angleško: map (en) Katalonsko: mapa m (ca) Portugalsko: mapa m (pt) Špansko: mapa m (es)...
    1 KB (19 besed) - 01:40, 1. maj 2017
  • Angleško: map (en), chart (en); ticket (en); card (en) Francosko: carte f (fr), plan m (fr); billet m (fr); carte f (fr) Italijansko: mappa f (it), pianta...
    1 KB (92 besed) - 20:33, 30. april 2017
  • chình, cá da trơn, cá đao, cá đuối, cá hanh, cá heo, cá hồi, cá kiếm, cá mập, cá mòi, cá mú, cá ngựa, cá nhà táng, cá nhồng, cá rô, cá sấu, cá sụn, cá...
    568 bajtov (72 besed) - 19:53, 8. oktober 2020